Thực đơn
Pablo Aimar Thống kê bàn thắngTrong quá trình thi đấu, tiền vệ tài hoa này đã ghi nhiều bàn thắng cho đội tuyển quốc gia và các câu lạc bộ mà mình thi đấu, dưới đây là thống kê về tổng số bàn thắng mà Aimar đã ghi được.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Tổng tỷ số | Tính chất |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 16 tháng 8,2000 | Estadio Monumental, Buenos Aires, Argentina | Paraguay | 1–1 | 1–1 | Vòng loại World Cup 2002 |
2. | 27 tháng 3 năm 2002 | Geneva, Thụy Sĩ | Cameroon | 2–1 | 2–2 | Giao hữu (Du đấu) |
3. | 30 tháng 4 năm 2003 | Sân vận động 11 tháng 6, Tripoli, Libya | Libya | 3–1 | 3–1 | Giao hữu |
4. | 6 tháng 9 năm 2003 | Sân vận động River Plate, Buenos Aires, Argentina | Chile | 2–0 | 2–2 | Vòng loại World Cup 2006 |
5. | 9 tháng 9 năm 2003 | Estadio Olímpico, Caracas, Venezuela | Venezuela | 1–0 | 3–0 | Vòng loại World Cup 2006 |
6. | 15 tháng 11 năm 2003 | Sân vận động River Plate, Buenos Aires, Argentina | Bolivia | 3–0 | 3–0 | Vòng loại World Cup 2006 |
7. | 29 tháng 6 năm 2005 | Sân vận động Commerzbank Arena, Frankfurt, Đức | Brasil | 1–4 | 1–4 | Cúp Liên đoàn các châu lục 2005 |
8. | 28 tháng 6 năm 2007 | Estadio José Pachencho Romero, Maracaibo, Venezuela | Hoa Kỳ | 3–1 | 4–1 | Cúp bóng đá Nam Mỹ 2007 |
Đội tuyển bóng đá Argentina | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1999 | 2 | 0 |
2000 | 5 | 1 |
2001 | 7 | 0 |
2002 | 6 | 1 |
2003 | 9 | 4 |
2004 | 2 | 0 |
2005 | 6 | 1 |
2006 | 6 | 0 |
2007 | 7 | 1 |
2008 | 0 | 0 |
2009 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 51 | 8 |
Câu lạc bộ | Mùa bóng | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
River Plate | 1996–97 | 1 | |||||||||
1997–98 | 16 | 4 | |||||||||
1998–99 | 18 | 2 | |||||||||
1999–00 | 32 | 13 | |||||||||
2000–01 | 15 | 2 | |||||||||
Tổng cộng | 82 | 21 | |||||||||
Valencia | 2000–01 | 10 | 2 | – | – | – | 10 | 2 | |||
2001–02 | 29 | 4 | 6 | 2 | – | 35 | 6 | ||||
2002–03 | 31 | 8 | 11 | 3 | – | 42 | 11 | ||||
2003–04 | 25 | 4 | 8 | 0 | – | 33 | 4 | ||||
2004–05 | 30 | 4 | 6 | 2 | – | 36 | 6 | ||||
2005–06 | 32 | 5 | – | – | 32 | 5 | |||||
Tổng cộng | 157 | 27 | 31 | 7 | – | 188 | 34 | ||||
Zaragoza | 2006–07 | 31 | 5 | 1 | 0 | – | – | 32 | 5 | ||
2007–08 | 22 | 0 | – | – | – | 22 | 0 | ||||
Tổng cộng | 53 | 5 | 1 | 0 | – | – | 54 | 5 | |||
Benfica | 2008–09 | 22 | 1 | – | 1 | 0 | 4 | 1 | 27 | 2 | |
2009–10 | 25 | 4 | 7 | 1 | – | 32 | 5 | ||||
2010–11 | 13 | 4 | 5 | 0 | 18 | 4 | |||||
Tổng cộng | 60 | 9 | 10 | 1 | 4 | 1 | 77 | 11 | |||
Tổng sự nghiệp | 352 | 62 | 391 | 68 |
Thực đơn
Pablo Aimar Thống kê bàn thắngLiên quan
Pablo Picasso Pablo Aimar Pablo Escobar Pablo Zabaleta Pablo Marí Pablo Torre Pablo Schreiber Pablo de Sarasate Pablo Kuczynski Pablo CasadoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pablo Aimar http://espnfc.com/news/story?id=364655&cc=5739&src... http://www.goal.com/en-my/news/3896/malaysia/2013/... http://www.uefa.com/memberassociations/news/newsid... http://www.uefa.com/uefaeuropaleague/news/newsid=7... http://vnxitin.com/news/site/vnexpress/page/GL/The... http://www.footballdatabase.eu/football.joueurs.13... http://www.ciberche.net/histoche/jugador?player=24 http://vnexpress.net/GL/The-thao/2006/07/3B9EC854/ http://vnexpress.net/GL/The-thao/Anh-Video/2010/11... http://vnexpress.net/gl/the-thao/bong-da/2004/12/3...